1. Are you going to
attend their wedding? Bạn sẽ dự đám cưới của họ không?
2. Are you going to help
her? Bạn sẽ giúp cô ta không?
3. Are you going to
take a plane or train? Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa?
4. Are you here alone?Are you hungry? Bạn ở đây một mình hả? Bạn có
đói không?
5. Are you married? Bạn có gia đình không?
6. Are you okay? Bạn có ổn không?
7. Are you ready? Bạn sẵn sàng chưa?
8. Are you sick? Bạn ốm hả?
9. Are you sure? Bạn có chắc không?
10. Are you waiting for
someone? Bạn đang chờ ai đó hả?
11. Are you working
today? Hôm nay bạn có làm việc không?
12. Are you working
Tomorrow? Ngày mai bạn có làm việc không?
13. Are your
children with you? Con của bạn có đi với bạn không?
14. At what time did it
happen? Việc đó xảy ra lúc mấy giờ?
15. At 3 o'clock in the afternoon. Lúc 3 giờ chiều.
Sưu tầm: Chụp ảnh cưới Hà Nội, Chụp ảnh cưới rẻ và đẹp ở Hà Nội, chụp ảnh cưới đẹp ở Hà nội, Chụp ảnh cưới ở đâu đẹp

0 nhận xét:
Đăng nhận xét